ajalaw-logo
AJA LAW

Tư vấn định cư Úc

Liên hệ tư vấn

Tổng quan về định cư úc

1. Đặc điểm khí hậu tự nhiên

Úc sở hữu khí hậu dễ chịu, ấm áp quanh năm với nhiệt độ dao động từ 15-25 độ C, chỉ hơi se lạnh vào mùa đông, nhưng không khắc nghiệt như châu Âu. Với vị trí địa lý gần xích đạo, Úc thường có thời tiết trong lành, dễ chịu, rất phù hợp cho người châu Á, đặc biệt là Việt Nam. Đây là nơi lý tưởng để trải nghiệm cả mùa xuân, hè ấm áp và mùa thu, đông mát lạnh.

2. Đặc điểm kinh tế xã hội

Úc liên tục nằm trong top những quốc gia có chất lượng sống tốt nhất thế giới. Trong 10 thành phố đáng sống nhất, Úc đã chiếm đến 4 vị trí, bao gồm Sydney, Melbourne, Adelaide và Perth. Hộ chiếu Úc thuộc top mạnh nhất toàn cầu, cho phép công dân di chuyển đến hơn 140 quốc gia mà không cần visa. Ngoài ra, chính phủ Úc cũng cho phép người dân sở hữu 2 quốc tịch, giúp bạn giữ quốc tịch Việt Nam đồng thời trở thành công dân Úc.

3. Văn hóa ẩm thực

Ẩm thực Úc chịu ảnh hưởng từ nền văn hóa Anh, kết hợp phong phú với ẩm thực Địa Trung Hải và châu Á, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn. Người châu Á khi định cư tại Úc không cần lo lắng về việc thích nghi với văn hóa ăn uống nơi đây. Đặc biệt, người Úc rất thích các bữa tiệc nướng ngoài trời, với các món như hải sản, thịt bò, cừu và pho mát nổi tiếng toàn cầu.

giới thiệu về úc

Visa định cư úc

1. Visa định cư Úc là gì

Visa định cư Úc là loại thị thực giúp người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp và có cơ hội trở thành thường trú nhân tại Úc. Đáp ứng đủ điều kiện, bạn và gia đình có thể sống, làm việc và học tập tại một quốc gia phát triển, với nền kinh tế vững mạnh, môi trường an toàn và hệ thống giáo dục, y tế chất lượng cao. Úc là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn ổn định cuộc sống và phát triển sự nghiệp.

visa định cư úc

2. Các loại visa định cư Úc

Để xin visa định cư tại Úc, có nhiều diện visa phù hợp với từng mục tiêu và hoàn cảnh cá nhân:

2.1 Visa định cư Úc diện tay nghề

Đối với những người có nhu cầu làm việc, kinh doanh hoặc khởi nghiệp tại Úc, có ba nhóm visa định cư diện trình độ cao phù hợp:

1. Visa dành cho Người lao động có Trình độ Cao (Subclass 482): Được cấp khi người lao động được tài trợ bởi nhà tuyển dụng Úc với nhu cầu tuyển dụng nhân viên quốc tế. Đây là visa ngắn hạn phù hợp với những vị trí mà doanh nghiệp cần nguồn nhân lực chất lượng từ nước ngoài.

2. Visa Định Cư Úc Diện Lao Động Kỹ Năng (Employer-Sponsored Visa): Employer-Sponsored Visa, là visa lao động được nhà tuyển dụng bảo lãnh, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn:

  • Temporary Skill Visa (subclass 482): Thị thực tạm thời trong 4 năm, không giới hạn khu vực làm việc.
  • Employer Nomination Scheme (ENS) (subclass 186): Thị thực thường trú yêu cầu kinh nghiệm 3 năm và đánh giá kỹ càng từ cơ quan Úc.
  • Regional Sponsored Migration Scheme (subclass 187): Visa thường trú yêu cầu người lao động làm việc tại khu vực chỉ định.

Tìm hiểu thêm: [Chi phí du học Úc]

3. Visa Định Cư Úc Diện Tính Điểm (Points-Tested Skilled Migration Visa): Dành cho người lao động được tài trợ bởi doanh nghiệp Úc hoặc Chính phủ Úc qua hệ thống tính điểm SkillSelect. Các loại visa phổ biến:

  • Skilled Independent Visa (subclass 189): Visa dành cho lao động có kỹ năng cao, không cần tài trợ. Ứng viên phải sống ít nhất 5 năm tại Úc, đóng thuế đầy đủ và có cuộc sống ổn định.
  • Skilled Nominated Visa (subclass 190): Visa cho người lao động được đề cử bởi tiểu bang/vùng lãnh thổ Úc, yêu cầu sống ít nhất 2 năm tại khu vực đề cử.
  • Skilled Regional Visa (subclass 489): Visa tạm thời cho người lao động được bảo trợ bởi người thân ở Úc hoặc được đề cử bởi cơ quan địa phương, có hiệu lực 4 năm và có thể chuyển sang thường trú.

Các loại visa này mở ra cơ hội định cư, làm việc lâu dài tại Úc cho những người có kỹ năng và mong muốn phát triển sự nghiệp tại quốc gia này.

2.2 Visa định cư Úc diện bảo lãnh

Visa diện bảo lãnh cho phép người có người thân là công dân hoặc thường trú nhân Úc được định cư lâu dài. Một số loại visa chính:

  1. Visa bảo lãnh vợ/chồng (Subclass 820/801): Cho phép vợ/chồng hoặc bạn đời sống và làm việc tại Úc, chuyển từ tạm trú (820) lên thường trú (801) khi đủ điều kiện.

  2. Visa bảo lãnh cha mẹ (Subclass 103/143): Đưa cha mẹ đến Úc lâu dài. Visa 103 có thời gian xử lý dài hơn nhưng chi phí thấp, visa 143 xử lý nhanh hơn với chi phí cao hơn.

  3. Visa bảo lãnh con cái (Subclass 101/802): Cho con cái dưới 18 tuổi (hoặc dưới 25 tuổi nếu đi học) định cư cùng gia đình.

  4. Visa bảo lãnh người thân khác (Subclass 115/835): Dành cho anh chị em ruột hoặc họ hàng không còn người thân gần ngoài Úc.

2.3. Visa định cư úc diện đầu tư kinh doanh

Visa diện đầu tư kinh doanh dành cho cá nhân và gia đình có nguồn vốn và mong muốn đầu tư tại Úc. Các loại visa chính trong diện này bao gồm:

  1. Visa Đầu Tư Doanh Nghiệp (Subclass 132): Dành cho các nhà đầu tư có ý tưởng kinh doanh lớn, yêu cầu bảo lãnh từ tiểu bang hoặc lãnh thổ. Visa này mang lại cơ hội thường trú nhân ngay từ đầu.

  2. Visa Đầu Tư Nhập Cư (Subclass 188): Chia thành nhiều hạng mục, bao gồm:

    • 188A: Dành cho doanh nhân có khả năng điều hành một doanh nghiệp tại Úc.
    • 188B: Dành cho nhà đầu tư, yêu cầu đầu tư tối thiểu vào các dự án đủ điều kiện.
    • 188C: Dành cho những nhà đầu tư có vốn lớn, yêu cầu đầu tư vào quỹ được chỉ định.
    • 188E: Dành cho các cá nhân có ý tưởng đổi mới và đầu tư vào khởi nghiệp.
  3. Visa Định Cư Vĩnh Viễn (Subclass 888): Là visa thường trú dành cho những người đã có visa 188 và đáp ứng các điều kiện đầu tư và kinh doanh tại Úc.

Diện đầu tư kinh doanh là cơ hội tốt cho những ai muốn tạo dựng doanh nghiệp và sống lâu dài tại Úc, nhưng yêu cầu vốn đầu tư cao và kế hoạch kinh doanh rõ ràng.

3. Quyền lời khi định cư úc

Khi trở thành thường trú nhân Úc, bạn sẽ được hưởng nhiều quyền lợi đặc biệt:

4 Quy trình xin Visa Úc

4.1 Dành cho người nước ngoài đến làm việc tại Úc (skilled worker)

Visa này thuộc chương trình “Australian General Skilled Migration” – một hệ thống chấm điểm hồ sơ dựa trên tiêu chí nhập cư diện tay nghề của Úc (Point test). Các ứng viên được đánh giá dựa trên trình độ học vấn, chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng ngoại ngữ (Tiếng Anh), nhằm đối chiếu với yêu cầu của Bộ Nhập cư Úc để tính điểm Point test cho từng hồ sơ.

Điều kiện để nộp thư bày tỏ nguyện vọng (Expression of Interest – EOI) cho diện visa này bao gồm:

  • Nghề nghiệp thuộc danh sách các ngành nghề được phép nhập cư (SOL).
  • Đã qua kiểm tra về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm.
  • Tuổi không vượt quá 50.
  • Đạt điểm yêu cầu của Points Test từ 65 điểm trở lên (tùy theo ngành nghề).
  • Trình độ tiếng Anh: IELTS đạt tối thiểu 6.5 hoặc PTE từ 65.

Chính phủ Úc cấp số lượng visa hàng năm cho các ngành nghề ưu tiên và dành sự ưu tiên đặc biệt cho các ứng viên có tay nghề thuộc danh sách các nghề khan hiếm tại Úc. 

Sau khi nộp hồ sơ đầy đủ lên Bộ Di trú Úc, các tiêu chí sẽ được xem xét để xác định mức điểm phù hợp. Những tiêu chí nào được công nhận sẽ được tính điểm, trong khi những tiêu chí không đạt sẽ không được tính. Tổng điểm của hồ sơ sẽ quyết định thứ tự xét duyệt, ưu tiên các ứng viên có điểm cao hơn trong danh sách chờ.

4.2 Diện bảo lãnh người thân

Diện định cư Úc diện bảo lãnh thân nhân là một lựa chọn phổ biến để giúp gia đình đoàn tụ tại Úc. Với diện visa này, cả gia đình bạn có thể định cư lâu dài và có cơ hội trở thành công dân Úc nếu đủ điều kiện nhập tịch.

Visa bảo lãnh cha mẹ

Visa bảo lãnh cha mẹ tạo điều kiện cho cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc đoàn tụ với con cái. Visa 103 là dạng visa bảo lãnh cha mẹ không yêu cầu phí bảo trợ nhưng thời gian xét duyệt khá dài. Để quá trình xét duyệt nhanh hơn, bạn có thể chọn visa 143 với yêu cầu đóng phí bảo trợ toàn phần. Nếu cha mẹ đã đến tuổi hưu, visa 804 (Aged Parent visa) hoặc visa 864 cho phép nộp hồ sơ ngay tại Úc và sử dụng visa bắc cầu A để ở lại trong thời gian chờ xét duyệt.

Visa bảo lãnh con cái

Visa này cho phép thường trú nhân Úc bảo lãnh con cái đoàn tụ và định cư. Tùy vào hoàn cảnh gia đình, có thể chọn visa 101 (bảo lãnh con ruột), visa 102 (bảo lãnh con nuôi), hoặc visa 445 (bảo lãnh con phụ thuộc). Trong năm tài chính 2024-2025, chỉ tiêu cho loại visa này là 3,000 suất.

Visa bảo lãnh người thân khác

Nếu bạn không còn người thân nào khác ngoài người thân này, visa 115 (Remaining Relative Visa) sẽ là lựa chọn hợp lý. Đối với trường hợp người thân có nhu cầu chăm sóc do vấn đề sức khỏe, visa 116 (Carer visa) là giải pháp tốt nhất. Nếu người thân đã lớn tuổi và cần phụ thuộc vào bạn, visa 114 cho phép họ cùng định cư tại Úc.

Điều kiện bảo lãnh diện thân nhân

  • Đáp ứng yêu cầu sức khỏe của Chính phủ Úc.
  • Không có tiền án tiền sự.
  • Đạt tối thiểu 65 điểm trong thang điểm định cư.
  • Có thư mời hoặc bảo lãnh từ người thân, bang hoặc vùng lãnh thổ tại Úc.
  • Trình độ tiếng Anh tối thiểu PTE 50+, hoặc cao hơn tùy yêu cầu của từng bang.

Theo cập nhật mới nhất từ Sở Di trú Úc năm 2024, chứng chỉ tiếng Anh là bắt buộc đối với mọi loại visa. Điểm tiếng Anh cao hơn mức tối thiểu sẽ giúp bạn tăng điểm định cư. Một số điều kiện bổ sung có thể áp dụng theo quy định từ Chính phủ Úc.

4.3 Diện định cư Úc dành cho doanh nhân

Visa 188A thuộc dòng visa Đầu tư & Kinh doanh Sáng tạo (Business Innovation and Investment Provisional Visas), dành cho các doanh nhân và cổ đông lớn, chủ doanh nghiệp có mong muốn mở rộng kinh doanh và định cư tại Úc.

Điều kiện để xin visa 188A bao gồm:

  • Độ tuổi dưới 55 (có thể được miễn trong một số trường hợp).
  • Được mời nộp hồ sơ qua hệ thống SkillSelect – hệ thống lựa chọn kỹ năng của Úc.
  • Đạt tối thiểu 65 điểm theo thang điểm của Chính phủ Úc.
  • Trong 2 trong 4 năm gần nhất, ứng viên phải đạt các tiêu chuẩn:
    • Doanh thu doanh nghiệp tối thiểu 500.000 AUD.
    • Tổng tài sản tích lũy tối thiểu 800.000 AUD.
  • Có kinh nghiệm kinh doanh và đầu tư thành công.
  • Phải có thư bảo lãnh hoặc tiến cử từ một bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc.

Quyền lợi khi sở hữu visa 188A:

  • Visa 188A là visa tạm trú 4 năm với cơ hội chuyển lên thường trú.
  • Nếu bạn thực hiện đúng các cam kết kinh doanh, đầu tư như yêu cầu của visa ban đầu, bạn có thể xin visa thường trú vĩnh viễn.
  • Nếu cần thêm thời gian, visa có thể gia hạn thêm 2 năm, cho phép tổng thời gian lên đến 6 năm để hoàn thành cam kết kinh doanh.
  • Con cái bạn được học miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12.
  • Bạn có thể tự do học tập, làm việc và kinh doanh tại Úc.

5. Điều kiện định cư Úc

Dù theo bất kỳ diện định cư nào, các ứng viên thường phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau đây:

  1. Sức Khỏe: Đáp ứng các yêu cầu sức khỏe theo tiêu chuẩn của Úc, bao gồm khám sức khỏe để đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc các bệnh nặng cần điều trị dài hạn.

  2. Lý Lịch Tư Pháp: Có lý lịch tư pháp trong sạch, không có tiền án, tiền sự hoặc các vấn đề về an ninh.

  3. Khả Năng Tiếng Anh: Đạt yêu cầu về trình độ tiếng Anh, tùy theo loại visa (ví dụ: IELTS hoặc PTE), để đảm bảo khả năng giao tiếp và làm việc tại Úc.

  4. Tài Chính: Chứng minh khả năng tài chính để sinh sống và định cư lâu dài tại Úc, nhất là với các diện đầu tư, kinh doanh hoặc bảo lãnh gia đình.

  5. Tính Điểm (Points Test): Với các diện tay nghề và kỹ năng, ứng viên cần đạt số điểm tối thiểu trong hệ thống tính điểm SkillSelect, dựa trên độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, và khả năng tiếng Anh.

  6. Cam Kết Định Cư: Thể hiện mong muốn và cam kết đóng góp tích cực cho xã hội Úc, đặc biệt với diện bảo lãnh gia đình và tay nghề.

Các điều kiện này giúp đảm bảo người nhập cư có khả năng sinh sống, làm việc và thích nghi lâu dài với cuộc sống tại Úc.

Đăng ký để được luật sư tư vấn trực tiếp